Từ điển Thiều Chửu
孽 - nghiệt
① Ngày xưa dùng như chữ 孹. (Tồn nghi: Unicode xếp hai chữ này vào bộ 39 tử 子)

Từ điển Trần Văn Chánh
孽 - nghiệt
① Nhân xấu, tội lỗi, tội ác: 造孽 Gây tội ác; 罪孽 Tội nghiệt, tội ác, tội lỗi; ② Yêu hại; ③ (văn) Con của vợ lẽ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
孽 - nghiệt
Một lối viết của chữ Nghiệt 孼.


惡孽 - ác nghiệt || 冤孽 - oan nghiệt || 作孽 - tác nghiệt || 造孽 - tạo nghiệt ||